Container là phương tiện không thể thiếu để đảm bảo hàng hóa được bảo quản an toàn, giảm thiểu thất lạc và tối ưu chi phí vận chuyển trong hoạt động logistics. Tuy nhiên, việc chọn đúng kích thước container phù hợp với loại hàng hóa và khối lượng lô hàng là yếu tố quyết định đến hiệu quả và chi phí logistics.
Với kinh nghiệm hơn một thập kỷ trong lĩnh vực vận tải, Trường Thành Logistics sẽ hướng dẫn bạn phân biệt các kích thước container phổ biến, từ container khô, lạnh, đến container hở mái và bồn, cùng những lưu ý quan trọng khi lựa chọn.
Tại sao cần hiểu rõ kích thước container?
Container không chỉ đơn thuần là một chiếc hộp kim loại, mà còn là giải pháp vận chuyển tối ưu cho hàng hóa đường biển, đường bộ, và đường sắt. Mỗi loại container có kích thước, thể tích, và tải trọng khác nhau, phù hợp với từng loại hàng hóa như hàng khô, hàng lạnh, hay hàng cồng kềnh. Việc chọn sai kích thước container có thể dẫn đến lãng phí không gian, tăng chi phí, hoặc không đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
Trường Thành Logistics cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp lựa chọn container phù hợp, tối ưu hóa quy trình vận chuyển, và đảm bảo hàng hóa đến đích an toàn, đúng thời gian.
Phân biệt các kích thước container phổ biến
Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại container phổ biến, bao gồm kích thước, tải trọng, và ứng dụng thực tế, giúp bạn dễ dàng lựa chọn loại container phù hợp.
1. Container 20 feet (20’DC)
Container 20 feet là loại container khô phổ biến nhất, phù hợp cho hàng hóa khô như gạo, bột, giấy, hoặc các mặt hàng nặng nhưng không yêu cầu không gian lớn.
1.1. Kích thước:
+ Bên ngoài: Dài 6.060m (20’), Rộng 2.440m (8’), Cao 2.590m (8’6”)
+ Bên trong: Dài 5.89m (19’4”), Rộng 2.33m (7’8”), Cao 2.38m (7’10”)
+ Cửa: Rộng 2.33m (7’8”), Cao 2.28m (7’6”)
1.2. Thể tích: 33.3 m³
1.3. Khối lượng container: 2,229 kg
1.4. Khối lượng hàng: 28,280 kg (tại Việt Nam: tối đa 20.32 tấn)
1.5. Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
Ứng dụng: Vận chuyển hàng khô khối lượng lớn, phù hợp cho các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản hoặc nguyên liệu.
Trường Thành Logistics cung cấp container 20 feet chất lượng cao, được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi sử dụng, đảm bảo hàng hóa được bảo quản an toàn trong suốt hành trình.
2. Container 40 feet
Container 40 feet có kích thước lớn hơn, phù hợp cho hàng hóa nhẹ nhưng chiếm nhiều không gian, như dệt may, nội thất, hoặc sắn lát. Có hai loại chính: container 40 thường (40’DC) và container 40 cao (40’HC).
a. Container 40 feet thường (40’DC)
2.1. Kích thước:
+ Bên ngoài: Dài 12.190m (40’), Rộng 2.440m (8’), Cao 2.590m (8’6”)
+ Bên trong: Dài 12.01m (39’5”), Rộng 2.33m (7’8”), Cao 2.38m (7’10”)
+ Cửa: Rộng 2.33m (7’8”), Cao 2.28m (7’6”)
2.2. Thể tích: 67.7 m³
2.3. Khối lượng container: 3,730 kg
2.4. Khối lượng hàng: 26,750 kg
2.5. Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
2.6. Ưu điểm: Chi phí vận chuyển hiệu quả hơn so với hai container 20 feet, vì phí THC (Terminal Handling Charge) chỉ tăng khoảng 30-40%.
b. Container 40 feet cao (40’HC)
2.7. Kích thước:
+ Bên ngoài: Dài 12.190m (40’), Rộng 2.440m (8’), Cao 2.895m (9’6”)
+ Bên trong: Dài 12.01m (39’5”), Rộng 2.33m (7’8”), Cao 2.69m (8’10”)
+ Cửa: Rộng 2.33m (7’8”), Cao 2.56m (8’5”)
2.8. Thể tích: 76.29 m³
2.9. Khối lượng container: 3,900 kg
2.10 Khối lượng hàng: 26,580 kg
2.11. Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
2.12. Ưu điểm: Thể tích lớn hơn, phù hợp cho hàng hóa nhẹ nhưng cần không gian cao, như đồ nội thất hoặc hàng dệt may.
Lưu ý: Container 40’HC được ưa chuộng hơn 40’DC vì chi phí tương đương nhưng chứa được nhiều hàng hơn.
3. Container lạnh (Reefer Container)
Container lạnh được thiết kế để vận chuyển hàng hóa yêu cầu bảo quản ở nhiệt độ thấp, như thực phẩm đông lạnh, trái cây, hoặc dược phẩm.
a. Container lạnh 20 feet (20’RC)
3.1. Kích thước:
+ Bên ngoài: Dài 6.060m (20’), Rộng 2.440m (8’), Cao 2.590m (8’6”)
+ Bên trong: Dài 5.38m (17’8”), Rộng 2.26m (7’5”), Cao 2.26m (7’5”)
+ Cửa: Rộng 2.26m (7’5”), Cao 2.20m (7’3”)
3.2. Thể tích: 28.31 m³
3.3. Khối lượng container: 3,193 kg
3.4. Khối lượng hàng: 20,756 kg
3.5. Trọng lượng tối đa: 23,949 kg
3.6. Ứng dụng: Vận chuyển rau củ, trái cây, thịt cá, hoặc các sản phẩm đông lạnh.
b. Container lạnh 40 feet (40’RC)
3.7. Kích thước:
+ Bên ngoài: Dài 12.190m (40’), Rộng 2.440m (8’), Cao 2.590m (8’6”)
+ Bên trong: Dài 11.48m (37’8”), Rộng 2.26m (7’5”), Cao 2.18m (7’2”)
+ Cửa: Rộng 2.26m (7’5”), Cao 2.13m (7’0”)
3.8. Thể tích: 57.76 m³
3.9. Khối lượng container: 4,889 kg
3.10. Khối lượng hàng: 25,526 kg
3.11. Trọng lượng tối đa: 30,415 kg
3.12. Ứng dụng: Phù hợp cho các lô hàng đông lạnh lớn, như thủy sản xuất khẩu hoặc dược phẩm.
Trường Thành Logistics cung cấp container lạnh với hệ thống làm lạnh hiện đại, được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo nhiệt độ ổn định, bảo vệ chất lượng hàng hóa.
4. Container 45 feet
Container 45 feet là loại container lớn, thường dùng cho hàng khô cồng kềnh nhưng không phổ biến tại Việt Nam.
4.1. Kích thước:
+ Bên ngoài: Dài 13.716m, Rộng 2.500m, Cao 2.896m
+ Bên trong: Dài 13.556m, Rộng 2.438m, Cao 2.695m
+ Cửa: Rộng 2.585m, Cao 2.416m
4.2. Thể tích: 86.1 m³
4.3. Khối lượng container: 4,800 kg
4.4. Khối lượng hàng: 25,680 kg
4.5. Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
4.6. Ứng dụng: Thường được sử dụng làm nhà ở, văn phòng tạm thời, hoặc vận chuyển hàng hóa đặc biệt.
5. Container hở mái (Open-Top Container)
Container hở mái (OT) được thiết kế để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, như gỗ dài, máy móc, hoặc thiết bị không thể xếp qua cửa thông thường.
a. Container 20 feet hở mái (20’OT)
5.1. Kích thước:
+ Bên ngoài: Dài 6.058m, Rộng 2.438m, Cao 2.591m
+ Bên trong: Dài 5.988m, Rộng 2.352m, Cao 2.348m
+ Cửa: Rộng 2.340m, Cao 2.280m
5.2. Thể tích: 32.8 m³
5.3. Khối lượng container: 2,350 kg
5.4. Khối lượng hàng: 28,130 kg
5.5. Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
b. Container 40 feet hở mái (40’OT)
5.6. Kích thước:
+ Bên ngoài: Dài 12.190m, Rộng 2.440m, Cao 2.590m
+ Bên trong: Dài 12.034m, Rộng 2.348m, Cao 2.360m
+ Rộng 2.277m, Cao 2.340m
5.7. Thể tích: 66.68 m³
5.8. Khối lượng container: 3,800 kg
5.9. Khối lượng hàng: 26,680 kg
5.10. Trọng lượng tối đa: 30,480 kg
Ứng dụng: Vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng, hoặc hàng hóa cần xếp từ trên cao.
6. Container bồn (Tank Container)
Container bồn chuyên dùng để vận chuyển chất lỏng như hóa chất, rượu, hoặc thực phẩm. Thể tích phổ biến từ 21,000L đến 26,000L, với kích thước tiêu chuẩn 20 feet.
6.1. Kích thước (20 feet):
+ Bên ngoài: Dài 6.058m, Rộng 2.438m, Cao 2.591m
+ Thể tích: 21,000L – 26,000L (tùy thiết kế)
Ứng dụng: Vận chuyển chất lỏng an toàn, đảm bảo vệ sinh và không rò rỉ.
Trường Thành Logistics cung cấp container bồn đạt chuẩn quốc tế, phù hợp cho các doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm hoặc hóa chất.
7. Container 50 feet và 60 feet
7.1. Container 50 feet:
+ Kích thước phủ bì: Rộng 2.438m, Dài 15.240m, Cao 2.896m
+ Kích thước lọt lòng: Rộng 2.348m, Dài 15.040m, Cao 2.690m
7.2. Container 60 feet:
+ Kích thước: Dài 18.3m, Rộng 2.4m
+ Ứng dụng: Hiếm sử dụng, chỉ dành cho các lô hàng đặc biệt với xe chuyên dụng.
Lưu ý khi chọn kích thước container
Để chọn container phù hợp, doanh nghiệp cần lưu ý:
+ Xác định khối lượng và thể tích hàng hóa: Tính tổng trọng lượng và số khối (CBM) để chọn container có sức chứa phù hợp.
+ Loại hàng hóa: Hàng khô, hàng lạnh, chất lỏng, hay hàng cồng kềnh sẽ quyết định loại container (khô, lạnh, hở mái, bồn).
+ Kiểm tra chất lượng container: Đảm bảo container không bị thủng, bẩn, hoặc hệ thống lạnh hoạt động tốt để tránh hư hỏng hàng hóa.
+ Chi phí vận chuyển: So sánh chi phí giữa các loại container (ví dụ: 40’HC thường tiết kiệm hơn hai 20’DC).
+ Quy định tại điểm đến: Một số quốc gia có giới hạn tải trọng hoặc yêu cầu đặc biệt về container.
Trường Thành Logistics hỗ trợ khách hàng kiểm tra container kỹ lưỡng và tư vấn lựa chọn kích thước phù hợp, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận chuyển.
Tại sao chọn Trường Thành Logistics cho dịch vụ vận chuyển hàng hoá?
+ Kinh nghiệm phong phú: Hơn 10 năm cung cấp dịch vụ vận tải quốc tế, am hiểu mọi loại container và yêu cầu vận chuyển.
+ Dịch vụ toàn diện: Từ tư vấn chọn container, đóng gói, đến giao nhận hàng hóa, chúng tôi đảm bảo quy trình trơn tru.
+ Mạng lưới toàn cầu: Hợp tác với các hãng tàu và đại lý uy tín, đảm bảo hàng hóa đến đích đúng thời gian.
+ Chi phí cạnh tranh: Cung cấp báo giá minh bạch, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí logistics.
+ Hỗ trợ 24/7: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng giải đáp và xử lý mọi vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển.
Hãy để Trường Thành Logistics đồng hành cùng bạn trong mọi hoạt động vận chuyển hàng hóa, từ lựa chọn kích thước container đến giao nhận quốc tế. Liên hệ ngay để nhận tư vấn miễn phí và giải pháp vận tải tối ưu
Để biết thêm thông tin về thủ tục xuất nhập khẩu cũng như các dịch vụ khác như uỷ thác xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa đường biển… quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Trường Thành Logistics theo địa chỉ:
Trường Thành Logistics – Chuyên nghiệp, tận tâm
Hotline: 0915 36 38 39
Trụ sở: Tầng 26, Tháp A, tòa nhà Sông Đà, Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Email: sale@truongthanhjsc.com
info@truongthanhlogistics.com
Website: https://truongthanhlogistics.com/
CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Địa chỉ: P.A11, tòa nhà TTC, 630 Lê Thánh Tông, Hải An, Hải Phòng
CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 27 Nguyễn Bá Lân, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.
CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH
Phòng 41 tầng 4 tòa nhà Casanova số 85 Nguyễn Sơn, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh