Vận chuyển hàng hóa đường hàng không là lựa chọn lý tưởng để đảm bảo giao nhận nhanh chóng và hiệu quả trên phạm vi toàn cầu.

Tuy nhiên, các thuật ngữ chuyên ngành như AWB, Chargeable Weight, hay Dangerous Goods có thể gây bối rối nếu bạn chưa quen thuộc. Bạn đang muốn nắm rõ ý nghĩa và vai trò của những khái niệm này để tối ưu hóa quy trình logistics? Hãy cùng khám phá các thuật ngữ quan trọng trong vận tải hàng không để vận chuyển hàng hóa suôn sẻ và chuyên nghiệp hơn!

Các thuật ngữ phổ biến trong vận chuyển hàng hoá hàng không

1. Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không

Air Waybill (AWB) hay vận đơn hàng không  là chứng từ cốt lõi trong vận chuyển đường hàng không. AWB phục vụ hai chức năng chính:

+ Biên lai giao hàng: Xác nhận hàng hóa đã được giao cho hãng hàng không hoặc đại lý vận chuyển.

+ Hợp đồng vận chuyển: Ghi rõ điều khoản, điều kiện giữa người gửi và hãng vận chuyển, hỗ trợ theo dõi lô hàng.

AWB là bằng chứng pháp lý, đảm bảo tính minh bạch và giúp quản lý lô hàng hiệu quả.

2. Chargeable Weight – Trọng lượng tính cước

Chargeable Weight là yếu tố quyết định chi phí vận chuyển, lấy giá trị lớn hơn giữa trọng lượng thực tế (gross weight) và trọng lượng thể tích (volumetric weight). Trọng lượng thể tích dựa trên kích thước lô hàng, giúp hãng hàng không tối ưu hóa không gian khoang hàng.

Ví dụ: Hàng hóa nhẹ nhưng cồng kềnh sẽ có trọng lượng thể tích cao, làm tăng chi phí. Đóng gói tối ưu là cách hiệu quả để giảm Chargeable Weight.

3. HAWB (House Air Waybill) – Vận đơn nhà

HAWB là vận đơn do công ty giao nhận (freight forwarder) phát hành, khác với MAWB (vận đơn chính do hãng hàng không cấp). HAWB chứa thông tin chi tiết về người gửi, người nhận, mô tả hàng hóa, trọng lượng, số lượng, và điều kiện vận chuyển. Đây là chứng từ giao dịch giữa người gửi và freight forwarder, đảm bảo tính minh bạch trong quy trình.

4. Freight Forwarder – Công ty giao nhận vận tải

Freight Forwarder là đơn vị trung gian điều phối quá trình vận chuyển hàng hóa. Họ tư vấn phương án vận chuyển, xử lý chứng từ, khai báo hải quan, quản lý kho bãi, và phối hợp giao hàng. Freight forwarder giúp tối ưu hóa chi phí, thời gian, và đảm bảo hàng hóa đến đúng đích an toàn.

5. IATA – Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế

IATA (International Air Transport Association) là tổ chức toàn cầu thiết lập tiêu chuẩn và quy định cho vận tải hàng không. IATA quản lý mã sân bay, mã hãng bay, quy định an toàn, và an ninh hàng không, giúp các hãng vận chuyển tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả.

6. Manifest – Bản kê khai hàng hoá 

Manifest là tài liệu liệt kê chi tiết các lô hàng trên chuyến bay, bao gồm mô tả hàng hóa, số lượng, trọng lượng, thể tích, và thông tin người gửi/nhận. Manifest hỗ trợ hải quan, hãng vận chuyển, và người nhận theo dõi, kiểm soát lô hàng, đảm bảo quá trình thông quan diễn ra suôn sẻ.

7. Unit Load Device (ULD) – Thiết bị chứa hàng

ULD là container hoặc pallet chuyên dụng để chứa hàng hóa trên máy bay. ULD bảo vệ hàng khỏi hư hỏng, va đập, và giúp hãng hàng không quản lý lô hàng dễ dàng. Chúng được thiết kế với kích thước phù hợp cho từng loại máy bay, đảm bảo an toàn và hiệu quả.

8. Consignee – Người nhận hàng

Consignee là bên được chỉ định nhận hàng, chịu trách nhiệm khai báo hải quan, thanh toán phí, và kiểm tra lô hàng. Consignee có quyền khiếu nại nếu hàng hóa gặp vấn đề, đảm bảo quyền lợi trong giao dịch vận tải.

9. Shipper – Người gửi hàng

Shipper là bên chuẩn bị và gửi hàng, cung cấp các chứng từ như vận đơn, hóa đơn thương mại, và phiếu đóng gói. Shipper phối hợp với freight forwarder hoặc hãng vận chuyển để lên kế hoạch vận chuyển phù hợp, đảm bảo lô hàng được xử lý đúng quy trình.

10. Handling Fee – Phí xử lý

Handling Fee là khoản phí cho các dịch vụ bốc dỡ, kiểm tra, đóng gói lại, và quản lý hàng hóa. Đây là chi phí phụ thu để bù đắp cho các công việc tiếp nhận và xử lý lô hàng, cần được tính toán rõ ràng để tránh phát sinh.

11. ETD (Estimated Time of Departure) – Thời gian khởi hành dự kiến

ETD là thời gian dự kiến chuyến bay khởi hành, giúp các bên lập kế hoạch làm thủ tục hải quan, bốc xếp, và giao hàng. Lưu ý rằng ETD là thời gian dự báo, có thể thay đổi tùy tình hình thực tế.

12. DIM Weight (Dimensional Weight) – Trọng lượng thể tích

DIM Weight được tính dựa trên kích thước lô hàng:

DIM Weight = (Chiều dài x Chiều rộng x Chiều cao) / Hệ số DIM (thường là 5000 hoặc 6000).

Giá trị lớn hơn giữa DIM Weight và trọng lượng thực tế được dùng để tính cước phí, đặc biệt với hàng cồng kềnh.

13. Dangerous Goods (DG) – Hàng hoá nguy hiểm

Dangerous Goods là các mặt hàng như hóa chất, chất nổ, hoặc chất độc hại, yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt quy định IATA. Việc vận chuyển DG đòi hỏi xử lý đặc biệt để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, tài sản, và môi trường.

14. Perishable Cargo – Hàng hoá dễ hỏng

Perishable Cargo (thực phẩm, dược phẩm) cần bảo quản ở nhiệt độ thấp hoặc điều kiện đặc biệt để tránh hư hỏng. Quy trình vận chuyển đòi hỏi kho lạnh và thiết bị chuyên dụng để duy trì chất lượng.

15. Transit Time – Thời gian vận chuyển

Transit Time là khoảng thời gian từ điểm xuất phát đến điểm đến. Hiểu rõ Transit Time giúp các bên lập kế hoạch giao nhận hàng chính xác, tránh chậm trễ.

Các thuật ngữ quan trọng khác

Một số thuật ngữ ít phổ biến nhưng vẫn quan trọng trong vận chuyển hàng không:

+ Backhaul: Vận chuyển hàng trên chuyến bay trở về để tận dụng không gian trống, giảm chi phí.

+ Main Deck: Boong chính trên máy bay chứa hàng hóa lớn, nặng.

+ Courier/Express Cargo: Dịch vụ chuyển phát nhanh cho bưu phẩm hoặc hàng cần thông quan gấp.

+ Cut-off Time: Thời hạn cuối để gửi hàng kịp chuyến bay.

+ FOB (Free on Board): Người bán chịu chi phí đưa hàng lên máy bay, người mua chịu chi phí sau đó.

+ Demurrage: Phí lưu kho nếu hàng không được nhận đúng hạn tại sân bay.

Vì sao nên hiểu rõ các thuật ngữ vận tải hàng hoá hàng không?

Nắm vững các thuật ngữ mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

+ Hiểu quy trình rõ ràng: Từ lập chứng từ, thông quan, đến giao hàng, tránh sai sót.

+ Giao tiếp hiệu quả: Truyền đạt yêu cầu chính xác với đối tác, giảm hiểu lầm.

+ Tối ưu chi phí: Phân biệt dịch vụ, tính toán cước phí đúng, tránh phí phát sinh.

+ Tuân thủ pháp lý: Đảm bảo hàng hóa được vận chuyển hợp pháp, tránh bị phạt hoặc giữ hàng.

+ Lập kế hoạch tối ưu: Dự đoán thời gian, chi phí, đảm bảo giao hàng đúng hạn.

Vận tải hàng hoá hàng không chuyên nghiệp – Liên hệ ngay Trường Thành Logistics

Trường Thành Logistics tự hào là một trong những công ty logistics hàng đầu tại Việt Nam trong vận chuyển hàng hóa quốc tế. Với dịch vụ vận chuyển hàng hoá đường hàng không, chúng tôi cung cấp giải pháp logistics toàn diện, từ tư vấn phương án vận chuyển, xử lý chứng từ, thông quan… 

Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, mạng lưới đối tác quốc tế rộng khắp, và cam kết an toàn – tiết kiệm – đúng thời gian đã giúp Trường Thành Logistics trở thành lựa chọn tin cậy của hàng ngàn doanh nghiệp. Hãy để chúng tôi hỗ trợ bạn vận chuyển hàng hóa hiệu quả và chuyên nghiệp!

Hiểu rõ thuật ngữ là bước đầu tiên để vận chuyển hàng hóa đường hàng không thành công! Liên hệ ngay Trường Thành Logistics để nhận tư vấn miễn phí và giải pháp logistics tối ưu. 

 

Để biết thêm thông tin về thủ tục xuất nhập khẩu cũng như các dịch vụ khác như uỷ thác xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa đường biển… quý khách hàng hãy liên hệ ngay với Trường Thành Logistics theo địa chỉ:

Trường Thành Logistics – Chuyên nghiệp, tận tâm

Hotline: 0915 36 38 39

Trụ sở: Tầng 26, Tháp A, tòa nhà Sông Đà, Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Email: sale@truongthanhjsc.com

info@truongthanhlogistics.com

Website: https://truongthanhlogistics.com/

CHI NHÁNH HẢI PHÒNG

Địa chỉ: P.A11, tòa nhà TTC, 630 Lê Thánh Tông, Hải An, Hải Phòng

CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 27 Nguyễn Bá Lân, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng.

CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH

Phòng 41 tầng 4 tòa nhà Casanova số 85 Nguyễn Sơn, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *