Trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế, “kim ngạch” là một thuật ngữ quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bản chất cũng như cách tính toán. Việc nắm vững khái niệm và phương pháp xác định kim ngạch xuất nhập khẩu sẽ giúp doanh nghiệp quản lý hoạt động thương mại hiệu quả hơn, đồng thời tuân thủ đúng các quy định pháp lý.
1. Khái niệm kim ngạch là gì?
Kim ngạch là thuật ngữ dùng để chỉ tổng giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ được giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định, thường được tính bằng tiền (USD, VND hoặc ngoại tệ khác).
Trong xuất nhập khẩu, kim ngạch phản ánh quy mô và hiệu quả thương mại giữa các quốc gia, đồng thời là cơ sở quan trọng để Chính phủ và cơ quan quản lý Nhà nước ban hành chính sách kinh tế, thuế quan, hải quan.
Ví dụ: Khi nói “kim ngạch nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ vào Việt Nam đạt 10 tỷ USD trong năm 2024”, có nghĩa là tổng giá trị tất cả hàng hóa Việt Nam nhập từ Mỹ trong năm đó đạt 10 tỷ USD.
2. Phân loại kim ngạch trong hoạt động xuất nhập khẩu
Trong hoạt động ngoại thương, khái niệm kim ngạch được chia thành nhiều loại khác nhau, mỗi loại phản ánh một khía cạnh cụ thể của thương mại quốc tế. Việc phân loại này không chỉ giúp doanh nghiệp nắm rõ hiệu quả kinh doanh mà còn là công cụ quan trọng để cơ quan quản lý đánh giá cán cân thương mại và sức khỏe nền kinh tế quốc gia.
2.1. Kim ngạch xuất khẩu
Là tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia hoặc doanh nghiệp bán ra nước ngoài trong một khoảng thời gian nhất định.
Chỉ số này thể hiện năng lực sản xuất, khả năng cạnh tranh và mức độ hội nhập của nền kinh tế.
Ví dụ: Nếu Việt Nam xuất khẩu 10 tỷ USD hàng nông sản sang Mỹ trong năm 2024, thì đó chính là kim ngạch xuất khẩu ngành nông sản trong năm đó.
2.2. Kim ngạch nhập khẩu
Là tổng giá trị hàng hóa, dịch vụ mua từ nước ngoài về phục vụ nhu cầu sản xuất và tiêu dùng trong nước.
Chỉ số này phản ánh mức độ phụ thuộc vào hàng hóa, công nghệ, nguyên vật liệu từ nước ngoài.
Ví dụ: Doanh nghiệp Việt Nam nhập 5 tỷ USD máy móc, thiết bị từ Nhật Bản trong một năm, đây chính là kim ngạch nhập khẩu máy móc năm đó.
2.3. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu (tổng kim ngạch thương mại quốc tế)
Là tổng cộng của kim ngạch xuất khẩu và kim ngạch nhập khẩu trong một giai đoạn nhất định (tháng, quý, năm).
Đây là chỉ số tổng hợp phản ánh quy mô giao thương quốc tế của một quốc gia.
Ví dụ: Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đạt 350 tỷ USD, nhập khẩu đạt 330 tỷ USD. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu = 680 tỷ USD.
2.4. Kim ngạch xuất siêu
Xảy ra khi giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy quốc gia đang có lợi thế thương mại, thu về ngoại tệ nhiều hơn so với chi tiêu cho hàng hóa nhập khẩu.
Ví dụ: Nếu Việt Nam xuất khẩu 350 tỷ USD và nhập khẩu 330 tỷ USD, thì xuất siêu 20 tỷ USD.
2.5. Kim ngạch nhập siêu
Xảy ra khi giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
Điều này cho thấy nhu cầu nhập khẩu cao, nhưng đồng thời cũng cảnh báo về sự phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài, có thể gây áp lực lên cán cân thanh toán quốc tế.
Ví dụ: Nếu một quốc gia nhập khẩu 400 tỷ USD nhưng chỉ xuất khẩu 300 tỷ USD, thì nhập siêu 100 tỷ USD.
2.6. Ý nghĩa của việc phân loại kim ngạch
+ Đối với cơ quan quản lý Nhà nước: Giúp hoạch định chính sách thương mại, cân đối cán cân ngoại thương và xây dựng chiến lược phát triển kinh tế.
+ Đối với doanh nghiệp: Giúp theo dõi xu hướng thị trường, đánh giá hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
+ Đối với nền kinh tế: Thể hiện năng lực sản xuất, khả năng cạnh tranh và mức độ hội nhập với thương mại toàn cầu.
3. Công thức tính kim ngạch xuất nhập khẩu
Để tính kim ngạch, doanh nghiệp chỉ cần dựa vào giá trị hải quan của hàng hóa. Giá trị này được xác định dựa trên hợp đồng mua bán quốc tế, kèm theo chi phí vận chuyển, bảo hiểm tùy theo điều kiện giao hàng.
3.1. Kim ngạch xuất khẩu
Kim ngạch xuất khẩu được tính theo giá FOB (Free On Board – giá hàng tại cảng xuất).
Công thức: Kim ngạch xuất khẩu = Tổng giá FOB của tất cả các lô hàng xuất khẩu.
Ví dụ: Doanh nghiệp xuất khẩu cà phê sang Mỹ gồm 2 lô hàng:
+ Lô 1: 200.000 USD
+ Lô 2: 300.000 USD
=> Kim ngạch xuất khẩu = 200.000 + 300.000 = 500.000 USD
3.2. Kim ngạch nhập khẩu
Kim ngạch nhập khẩu được tính theo giá CIF (Cost, Insurance and Freight – giá bao gồm hàng hóa, chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cảng nhập).
Công thức: Kim ngạch nhập khẩu = Tổng giá CIF của tất cả các lô hàng nhập khẩu.
Ví dụ: Doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ Trung Quốc gồm 3 lô hàng:
+ Lô 1: 100.000 USD
+ Lô 2: 150.000 USD
+ Lô 3: 250.000 USD
=> Kim ngạch nhập khẩu = 100.000 + 150.000 + 250.000 = 500.000 USD
3.3. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu
Đây là tổng cộng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu trong một giai đoạn nhất định.
+ Công thức: Tổng kim ngạch = Kim ngạch xuất khẩu + Kim ngạch nhập khẩu.
Ví dụ:
+ Kim ngạch xuất khẩu = 500.000 USD
+ Kim ngạch nhập khẩu = 500.000 USD
=> Tổng kim ngạch = 500.000 + 500.000 = 1.000.000 USD
4. Ý nghĩa của việc tính kim ngạch xuất nhập khẩu
Việc theo dõi và tính toán kim ngạch xuất nhập khẩu không chỉ là yêu cầu về thủ tục mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng đối với Nhà nước, doanh nghiệp và cả nền kinh tế quốc gia.
4.1. Đối với Nhà nước
+ Hoạch định chính sách thương mại: Kim ngạch phản ánh trực tiếp quy mô và tốc độ lưu chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và các nước. Đây là cơ sở quan trọng để Chính phủ đưa ra chính sách thuế, quy định nhập khẩu hoặc ưu đãi cho doanh nghiệp xuất khẩu.
+ Cân đối cán cân thương mại: Thông qua số liệu kim ngạch, Nhà nước dễ dàng xác định tình trạng xuất siêu hay nhập siêu, từ đó điều chỉnh chính sách nhằm ổn định nền kinh tế.
+ Cơ sở đàm phán quốc tế: Khi tham gia ký kết hiệp định thương mại, số liệu kim ngạch chính là minh chứng về năng lực sản xuất, tiêu thụ và sức cạnh tranh của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
4.2. Đối với doanh nghiệp
+ Đánh giá hiệu quả kinh doanh: Kim ngạch giúp doanh nghiệp đo lường kết quả hoạt động xuất nhập khẩu trong từng giai đoạn, từ đó so sánh, điều chỉnh kế hoạch sản xuất – kinh doanh.
+ Xác định nghĩa vụ thuế: Giá trị kim ngạch là căn cứ để cơ quan hải quan tính thuế xuất khẩu, nhập khẩu và các loại phí liên quan. Nhờ đó, doanh nghiệp nắm rõ chi phí phải chi trả, tránh rủi ro pháp lý.
+ Tối ưu chiến lược: Thông tin từ kim ngạch giúp doanh nghiệp xác định thị trường trọng điểm, ngành hàng có tiềm năng và xây dựng chiến lược dài hạn để mở rộng hoạt động quốc tế.
4.3. Đối với nền kinh tế quốc gia
+ Phản ánh mức độ hội nhập: Kim ngạch càng cao cho thấy hoạt động thương mại quốc tế của quốc gia càng sôi động, chứng tỏ khả năng tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
+ Đánh giá sức cạnh tranh: So sánh kim ngạch với các quốc gia khác giúp xác định vị thế thương mại của Việt Nam trên trường quốc tế.
+ Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế: Kim ngạch xuất nhập khẩu cao đồng nghĩa với việc sản xuất, tiêu dùng và dòng vốn luân chuyển mạnh mẽ, tạo động lực tăng trưởng GDP và việc làm cho người lao động.
5. Trường Thành Logistics – Đồng hành cùng doanh nghiệp trong xuất nhập khẩu quốc tế
Trong bối cảnh thương mại toàn cầu ngày càng mở rộng, việc nắm vững các quy định, thủ tục và chính sách xuất nhập khẩu là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp. Với hơn 13 năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu, Trường Thành Logistics tự hào là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp chinh phục thị trường quốc tế một cách hiệu quả và an toàn.
5.1. Kinh nghiệm thực tiễn và uy tín trên thị trường
Trường Thành Logistics đã trực tiếp hỗ trợ hàng nghìn lô hàng từ nhiều quốc gia, trong đó có những thị trường khó tính như Mỹ, EU và Nhật Bản. Nhờ vậy, doanh nghiệp luôn nhận được giải pháp phù hợp, đảm bảo thông quan nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro phát sinh và tiết kiệm chi phí.
5.2. Dịch vụ toàn diện – Từ A đến Z
+ Tư vấn chính sách thương mại quốc tế: Cập nhật liên tục các thay đổi về thuế, hiệp định thương mại (FTA), quy định hải quan để doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh kế hoạch.
+ Thủ tục hải quan trọn gói: Hỗ trợ khai báo, làm thủ tục hải quan trọn gói như chuẩn bị hồ sơ, xử lý vướng mắc nhằm đảm bảo lô hàng được thông quan chính xác và nhanh chóng.
+ Vận chuyển quốc tế đa phương thức: Kết nối mạng lưới vận tải đường biển, vận chuyển hàng hoá đường biển, đường hàng không, đường bộ xuyên biên giới, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển an toàn và đúng tiến độ..
5.3. Giải pháp tối ưu chi phí và rủi ro
Không chỉ dừng lại ở việc vận chuyển, Trường Thành Logistics còn phân tích đặc thù của từng doanh nghiệp để đề xuất giải pháp tiết kiệm chi phí, hạn chế rủi ro thuế quan, đồng thời đảm bảo tính tuân thủ trong mọi khâu xuất nhập khẩu.
5.4. Cam kết đồng hành lâu dài
Với phương châm “Chuyên nghiệp – Hiệu quả – An toàn”, Trường Thành Logistics không chỉ là nhà cung cấp dịch vụ mà còn là đối tác chiến lược, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm giải pháp nhập khẩu hàng chính ngạch, cần tư vấn về kim ngạch và thủ tục hải quan, hãy liên hệ ngay với Trường Thành Logistics để được hỗ trợ chuyên nghiệp và kịp thời.
Trường Thành Logistics – Chuyên nghiệp, tận tâm
Hotline: 0915 36 38 39
Trụ sở: Tầng 5, Tháp A, tòa nhà Sông Đà, Phạm Hùng, P.Từ Liêm, Hà Nội.
Email: sale@truongthanhjsc.com
info@truongthanhlogistics.com
Website: https://truongthanhlogistics.com/
CHI NHÁNH HẢI PHÒNG
Địa chỉ: Phòng C103, Tòa nhà TTC, 630 Lê Thánh Tông, Hải An, Hải Phòng
CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 126 Châu Thị Vĩnh Tế, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng
CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH
Phòng 41 tầng 4 tòa nhà Casanova số 85 Nguyễn Sơn, Phường Phú Thạnh, Hồ Chí Minh