Xuất khẩu thủy sản là một trong những ngành mũi nhọn của Việt Nam, đóng góp lớn vào kim ngạch thương mại quốc gia. Trong đó, Liên minh châu Âu (EU) luôn được coi là một thị trường trọng điểm nhờ nhu cầu tiêu thụ thủy sản lớn, giá trị cao và ổn định. Tuy nhiên, để đưa được hàng hóa vào thị trường khó tính này, doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định, tiêu chuẩn và thủ tục nhằm tránh rủi ro và đảm bảo thành công.

Trong bài viết dưới đây, Trường Thành Logistics sẽ tổng hợp những thông tin quan trọng nhất mà các doanh nghiệp cần biết khi xuất khẩu thủy sản sang EU.

1. Tiềm năng thị trường EU đối với thủy sản Việt Nam

Trong bức tranh xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, EU luôn nằm trong nhóm thị trường trọng điểm nhờ sức tiêu thụ lớn, ổn định và mức giá trị cao. Không chỉ mang lại kim ngạch xuất khẩu đáng kể, EU còn là thị trường giúp nâng tầm thương hiệu thủy sản Việt Nam trên bản đồ thế giới. 

Để thấy rõ hơn cơ hội này, hãy cùng phân tích những yếu tố nổi bật tạo nên tiềm năng khi xuất khẩu thủy sản sang EU.

1.1. Nhu cầu nhập khẩu lớn và ổn định

EU hiện là một trong những thị trường tiêu thụ thủy sản lớn nhất thế giới, với mức nhập khẩu hàng năm ước tính hàng chục tỷ USD. Các sản phẩm thủy sản được ưa chuộng tại thị trường này bao gồm:

  • Tôm: chiếm tỷ trọng cao nhất trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang EU. Người tiêu dùng châu Âu đặc biệt ưa chuộng tôm sú và tôm thẻ chân trắng chế biến sẵn.
  • Cá tra, cá ba sa: nổi bật nhờ giá cả cạnh tranh và khả năng cung ứng số lượng lớn, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ nhà hàng đến siêu thị.
  • Cá ngừ: một trong những sản phẩm được nhập khẩu mạnh, đặc biệt tại các quốc gia như Tây Ban Nha, Italy.
  • Mực, bạch tuộc: phù hợp với thị hiếu của các nước Nam Âu, nơi ẩm thực truyền thống thường sử dụng nhiều loại hải sản này.

Không chỉ vậy, nhu cầu nhập khẩu thủy sản tại EU duy trì ổn định quanh năm, do phần lớn sản phẩm phục vụ cho các hệ thống bán lẻ, chuỗi siêu thị và ngành chế biến thực phẩm. Điều này mang lại cho doanh nghiệp Việt Nam cơ hội tiếp cận thị trường dài hạn, bền vững.

Xuất khẩu thuỷ sản sang EU

1.2. Ưu thế từ Hiệp định EVFTA

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) là một cú hích mạnh mẽ giúp hàng thủy sản Việt Nam tăng sức cạnh tranh so với các quốc gia xuất khẩu khác. Cụ thể:

  • Xóa bỏ hoặc giảm mạnh thuế nhập khẩu: nhiều mặt hàng thủy sản Việt Nam trước đây chịu mức thuế từ 6 – 22%, nay đã được cắt giảm về 0% theo lộ trình.
  • Gia tăng lợi thế cạnh tranh: so với các đối thủ lớn như Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia – vốn chưa có FTA toàn diện với EU, doanh nghiệp Việt Nam có nhiều lợi thế hơn về giá bán.
  • Tạo niềm tin với đối tác châu Âu: việc ký kết EVFTA cũng là minh chứng cho cam kết chất lượng, minh bạch nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế của Việt Nam.

Nhờ vậy, thủy sản Việt Nam có cơ hội mở rộng thị phần tại các quốc gia EU vốn nổi tiếng khó tính và khắt khe về nhập khẩu.

1.3. Khách hàng đa dạng, nhu cầu phân khúc rộng

Thị trường EU có cấu trúc khách hàng rất đa dạng, phù hợp với nhiều dòng sản phẩm thủy sản khác nhau:

  • Chuỗi siêu thị và bán lẻ hiện đại: thường nhập khẩu sản phẩm chế biến sẵn, đóng gói nhỏ gọn, phục vụ người tiêu dùng cuối cùng.
  • Nhà hàng, khách sạn: có nhu cầu ổn định với các loại thủy sản tươi, đông lạnh cao cấp để phục vụ thực khách.
  • Nhà nhập khẩu, phân phối trung gian: đóng vai trò quan trọng trong việc đưa hàng vào các thị trường thành viên khác nhau, tạo cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam thâm nhập nhanh hơn.

Sự đa dạng này mở ra hướng phát triển cho nhiều quy mô doanh nghiệp: từ các nhà máy chế biến lớn đến các cơ sở sản xuất vừa và nhỏ, miễn là đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của EU.

2. Quy định kiểm soát và tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU

EU được biết đến là thị trường có các rào cản kỹ thuật rất cao nhằm bảo vệ người tiêu dùng và môi trường. Khi xuất khẩu thủy sản sang EU, doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý:

2.1. Về an toàn thực phẩm

  • Sản phẩm phải được sản xuất, chế biến tại các cơ sở đã được EU cấp mã số xuất khẩu.
  • Tuân thủ HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) trong chế biến thủy sản.
  • Hạn chế tối đa tồn dư kháng sinh, hóa chất bị cấm theo danh mục EU quy định.

2.2. Về nguồn gốc xuất xứ

  • Hàng hóa phải có chứng nhận xuất xứ C/O form EUR.1 để được hưởng ưu đãi thuế quan theo EVFTA.
  • Các lô hàng phải minh bạch về nguồn gốc đánh bắt/nuôi trồng, có giấy chứng nhận hợp pháp theo quy định chống khai thác IUU.

2.3. Về bao bì, nhãn mác

  • Nhãn sản phẩm cần thể hiện đầy đủ thông tin: tên sản phẩm, thành phần, ngày sản xuất – hạn sử dụng, điều kiện bảo quản, phương pháp chế biến, mã số cơ sở sản xuất.
  • Bao bì phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, không gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

3. Thủ tục xuất khẩu thủy sản sang EU

Để xuất khẩu thủy sản sang EU, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ chứng từ gồm:

  • Hợp đồng ngoại thương (Sales Contract).
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
  • Phiếu đóng gói (Packing List).
  • Vận đơn (Bill of Lading).
  • Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O Form EUR.1).
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch động vật thủy sản (Health Certificate).
  • Giấy chứng nhận khai thác thủy sản (nếu có, đối với hải sản khai thác tự nhiên).

 Lưu ý: Các chứng từ cần khớp chính xác về thông tin để tránh bị trả hàng hoặc kiểm tra kéo dài tại cảng EU.

Xuất khẩu thuỷ sản sang EU

4. Những thách thức doanh nghiệp thường gặp

Mặc dù thị trường EU mang lại nhiều tiềm năng, nhưng để chinh phục được khối thị trường khó tính này, các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam cần đối mặt với nhiều rào cản và thách thức sau:

4.1. Rào cản kỹ thuật và kiểm soát chặt chẽ

EU nổi tiếng với hệ thống pháp lý và tiêu chuẩn nhập khẩu khắt khe nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và môi trường. Doanh nghiệp phải thường xuyên cập nhật và tuân thủ các quy định liên quan đến:

  • Mức dư lượng kháng sinh, hóa chất, kim loại nặng: các quy định này liên tục thay đổi, đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư kiểm nghiệm định kỳ.
  • Quy trình sản xuất – chế biến theo HACCP, ISO, BRC: bất kỳ sai sót nào trong kiểm soát chất lượng đều có thể dẫn đến việc hàng bị trả về hoặc cấm nhập.
  • Chứng nhận nhà máy và mã số EU: chỉ những cơ sở được EU phê duyệt mới được phép xuất khẩu.

Với đặc thù thủy sản là mặt hàng nhạy cảm, mức độ kiểm soát của EU ngày càng nghiêm ngặt, khiến doanh nghiệp phải liên tục nâng cao hệ thống quản lý chất lượng và đầu tư chi phí lớn.

4.2. Nguy cơ bị cảnh báo IUU (Illegal, Unreported and Unregulated Fishing)

EU áp dụng cơ chế giám sát chặt chẽ nhằm ngăn chặn khai thác thủy sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định (IUU). Điều này đặt ra yêu cầu:

  • Doanh nghiệp phải chứng minh nguồn gốc khai thác hợp pháp, có giấy chứng nhận khai thác rõ ràng.
  • Các lô hàng không đủ minh bạch có thể bị từ chối nhập khẩu, cảnh báo hoặc đưa vào danh sách giám sát.
  • Nếu tình trạng tái diễn, không chỉ doanh nghiệp mà cả quốc gia xuất khẩu có nguy cơ bị EU áp “thẻ vàng” hoặc “thẻ đỏ”, ảnh hưởng trực tiếp đến toàn bộ ngành thủy sản.

Đây là thách thức lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam, bởi chuỗi cung ứng thủy sản từ khai thác đến chế biến thường phức tạp và khó kiểm soát toàn diện.

4.3. Chi phí logistics cao và áp lực vận chuyển

Xuất khẩu sang EU chủ yếu bằng đường biển, với thời gian vận chuyển kéo dài từ 4 – 6 tuần tùy tuyến. Điều này dẫn đến:

  • Chi phí logistics cao: bao gồm cước vận tải quốc tế, phí lưu container, phí cảng và chi phí bảo quản lạnh.
  • Rủi ro tăng giá cước: biến động chi phí nhiên liệu, thiếu container lạnh (reefer container) hoặc tình trạng tắc nghẽn cảng biển đều có thể khiến chi phí đội lên đáng kể.
  • Nguy cơ ảnh hưởng chất lượng sản phẩm: với mặt hàng thủy sản, nếu không được bảo quản lạnh đúng chuẩn trong suốt hành trình, sản phẩm rất dễ bị hư hỏng, giảm giá trị hoặc bị từ chối khi đến cảng EU.

Điều này đòi hỏi doanh nghiệp không chỉ có năng lực sản xuất mà còn phải xây dựng chiến lược logistics bền vững, đồng thời hợp tác với đối tác vận tải quốc tế uy tín để hạn chế rủi ro.

4.4. Áp lực cạnh tranh gay gắt

Ngoài những rào cản về kỹ thuật và chi phí, doanh nghiệp Việt Nam còn phải cạnh tranh trực tiếp với các nước xuất khẩu lớn như Ấn Độ, Thái Lan, Ecuador, Indonesia – những quốc gia có lợi thế mạnh về sản lượng và giá thành. Đặc biệt, trong các dòng sản phẩm tôm và cá ngừ, mức độ cạnh tranh ngày càng cao, buộc doanh nghiệp Việt Nam phải:

  • Đầu tư vào giá trị gia tăng: thay vì chỉ xuất khẩu thô, cần đẩy mạnh sản phẩm chế biến sâu, đóng gói tiện lợi.
  • Xây dựng thương hiệu quốc tế: để khẳng định chất lượng, uy tín, và khác biệt so với đối thủ.

Như vậy, chinh phục thị trường EU không hề dễ dàng. Doanh nghiệp thủy sản Việt Nam phải đối mặt với hàng loạt thách thức từ kỹ thuật, nguồn gốc, logistics cho đến cạnh tranh quốc tế. Tuy nhiên, nếu biết cách thích ứng và có sự hỗ trợ từ các đơn vị logistics chuyên nghiệp như Trường Thành Logistics, những rào cản này hoàn toàn có thể được hóa giải để mở rộng cơ hội tại thị trường tiềm năng hàng đầu thế giới.

5. Giải pháp tối ưu khi xuất khẩu thủy sản sang EU

Để vượt qua những rào cản và giảm thiểu rủi ro trong quá trình xuất khẩu thủy sản sang EU, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng chiến lược dài hạn, kết hợp giữa quản lý chất lượng, tuân thủ pháp lý và giải pháp logistics hiệu quả. Cụ thể:

5.1. Đầu tư hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế

  • Áp dụng HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Đây là hệ thống quản lý an toàn thực phẩm được EU bắt buộc, giúp doanh nghiệp kiểm soát toàn diện các điểm rủi ro trong quá trình chế biến.
  • Chứng nhận ISO 22000, BRC, IFS: Ngoài HACCP, các chứng nhận quốc tế này giúp nâng cao uy tín, tạo lợi thế khi tiếp cận các khách hàng lớn như chuỗi siêu thị và nhà phân phối EU.
  • Nâng cao năng lực truy xuất nguồn gốc: Đầu tư công nghệ và quy trình quản lý nhằm đảm bảo mỗi lô hàng đều có hồ sơ rõ ràng từ nguyên liệu đến thành phẩm. 

Việc đầu tư bài bản vào hệ thống quản lý chất lượng không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của EU mà còn tạo dựng uy tín lâu dài với đối tác.

5.2. Cập nhật thường xuyên quy định của EU

EU liên tục điều chỉnh các tiêu chuẩn kỹ thuật và rào cản thương mại. Do đó, doanh nghiệp cần:

  • Theo dõi sát sao các quy định mới liên quan đến an toàn thực phẩm, mức dư lượng kháng sinh, hóa chất, và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
  • Đào tạo nhân sự để nắm rõ và triển khai kịp thời các quy định mới trong sản xuất, chế biến và xuất khẩu.
  • Làm việc trực tiếp với đối tác nhập khẩu để nắm bắt yêu cầu cụ thể theo từng thị trường thành viên EU (vì Đức, Pháp, Tây Ban Nha hay Hà Lan có thể có những quy định bổ sung khác nhau).

Việc chủ động cập nhật thông tin giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro bị cảnh báo, trả hàng hoặc mất uy tín trên thị trường.

5.3. Hợp tác với đơn vị logistics uy tín

Logistics là mắt xích quan trọng quyết định hàng thủy sản có đến đúng thời gian, giữ nguyên chất lượng và tối ưu chi phí hay không. Doanh nghiệp nên:

  • Chọn đối tác có kinh nghiệm với hàng thủy sản: Vì đây là mặt hàng cần bảo quản lạnh nghiêm ngặt trong suốt quá trình vận chuyển.
  • Đảm bảo hệ thống vận chuyển quốc tế với container lạnh (reefer container) đạt chuẩn, hạn chế rủi ro hư hỏng hàng hóa.
  • Xử lý nhanh thủ tục hải quan và chứng từ: Đối tác logistics uy tín sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót và tránh chi phí phát sinh không đáng có.

Trường Thành Logistics – Đối tác đồng hành tin cậy

Xuất khẩu thuỷ sản sang EU

Với kinh nghiệm nhiều năm trong xuất nhập khẩu thủy sản và xử lý thủ tục hải quan, Trường Thành Logistics cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong mọi khâu:

  • Tư vấn chuyên sâu về hồ sơ, chứng từ xuất khẩu sang EU.
  • Hỗ trợ, cung cấp dịch vụ xin cấp C/O form EUR.1 để tận dụng ưu đãi thuế quan từ EVFTA.
  • Tổ chức vận chuyển hàng hoá đường biển, đường hàng không, đảm bảo duy trì chất lượng hàng thủy sản.
  • Giải pháp logistics trọn gói: từ khai báo hải quan, kiểm dịch, cho đến dịch vụ lưu kho, giao nhận tận nơi.

Với sự đồng hành của Trường Thành Logistics, doanh nghiệp không chỉ tối ưu được quy trình xuất khẩu mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh tại thị trường EU, đảm bảo hàng hóa đến tay khách hàng nhanh chóng, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Thị trường EU đầy tiềm năng nhưng cũng đầy thách thức cho ngành thủy sản Việt Nam. Doanh nghiệp muốn đứng vững cần nắm chắc quy định, chuẩn bị hồ sơ chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, truy xuất nguồn gốc.

Trường Thành Logistics – Chuyên nghiệp, tận tâm

Hotline: 0915 36 38 39

Trụ sở: Tầng 5, Tháp A, tòa nhà Sông Đà, Phạm Hùng, P.Từ Liêm, Hà Nội.

Email: sale@truongthanhjsc.com

info@truongthanhlogistics.com

Website: https://truongthanhlogistics.com/

CHI NHÁNH HẢI PHÒNG

Địa chỉ: Phòng C103, Tòa nhà TTC, 630 Lê Thánh Tông, Hải An, Hải Phòng

CHI NHÁNH ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 126 Châu Thị Vĩnh Tế, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH

Phòng 41 tầng 4 tòa nhà Casanova số 85 Nguyễn Sơn, Phường Phú Thạnh, Hồ Chí Minh